Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
拳銃 けんじゅう
súng lục.
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
自動拳銃 じどうけんじゅう
súng ngắn bắn tự động
む。。。 無。。。
vô.
回転式拳銃 かいてんしきけんじゅう
súng lục ổ quay
拳銃をする けんじゅうをする
bồng súng.
無宿 むしゅく
tình trạng không cửa không nhà, tình trạng vô gia cư
宿無し やどなし
người vô gia cư; kẻ lang thang; người sống lang thang