無宿
むしゅく「VÔ TÚC」
☆ Danh từ
Tình trạng không cửa không nhà, tình trạng vô gia cư

無宿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無宿
無宿者 むしゅくもの むしゅくしゃ
kẻ lang thang vô gia cư, người vô gia cư
む。。。 無。。。
vô.
宿無し やどなし
người vô gia cư; kẻ lang thang; người sống lang thang
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
無原罪の宿り むげんざいのやどり
Đức Maria vô nhiễm nguyên tội
宿 しゅく やど
chỗ trọ; chỗ tạm trú.
無原罪の御宿り むげんざいのおんやどり
Đức Maria vô nhiễm nguyên tội
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).