Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
拳銃 けんじゅう
súng lục.
自動拳銃 じどうけんじゅう
súng ngắn bắn tự động
回転式拳銃 かいてんしきけんじゅう
súng lục ổ quay
拳銃をする けんじゅうをする
bồng súng.
回転弾倉式拳銃 かいてんだんそうしきけんじゅう
拳 けん こぶし
nắm đấm; nắm chặt tay lại
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
銃 じゅう
Súng