拳闘術
けんとうじゅつ「QUYỀN ĐẤU THUẬT」
☆ Danh từ
Boxing

拳闘術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 拳闘術
拳闘 けんとう
đấu võ
拳闘家 けんとうか
boxer
拳闘家痴呆 けんとうかちほう
dementia pugilistica, boxer's dementia, punch-drunk syndrome
重量拳闘選手 じゅうりょうけんとうせんしゅ
võ sĩ quyền anh hạng nặng
武術太極拳 ぶじゅつたいきょくけん
môn Wushu (là môn võ thuật hiện đại của Trung Quốc với chương trình luyện tập, các bài quyền tổng hợp từ các võ phái cổ truyền nổi tiếng như Thiếu Lâm, Võ Đang, Nga Mi, Không Động, Vịnh Xuân Quyền, Thái cực quyền… )
拳 けん こぶし
nắm đấm; nắm chặt tay lại
両拳 りょうけん りょうこぶし
trò chơi oản tù tì
酔拳 すいけん
túy quyền