持ち回り閣議
もちまわりかくぎ
☆ Danh từ
Nghị quyết của cuộc họp Quốc hội được luân chuyển xin ý kiến của các đại biểu

持ち回り閣議 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 持ち回り閣議
閣議 かくぎ
hội đồng chính phủ
持ち回り もちまわり
sự quay, sự xoay vòng, sự luân phiên
持ち回る もちまわる
để mang quanh
臨時閣議 りんじかくぎ
cuộc họp bất thường của Nội các
閣議決定 かくぎけってい
quyết định của nội các
閣僚会議 かくりょうかいぎ
hội đồng bộ trưởng.
定例閣議 ていれいかくぎ
cuộc họp nội các định kỳ
回議 かいぎ
tham khảo qua việc hỏi ý kiến mọi người xung quanh