持ち回り
もちまわり「TRÌ HỒI」
☆ Danh từ
Sự quay, sự xoay vòng, sự luân phiên

持ち回り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 持ち回り
持ち回り閣議 もちまわりかくぎ
nghị quyết của cuộc họp Quốc hội được luân chuyển xin ý kiến của các đại biểu
持ち回る もちまわる
để mang quanh
金銀は回り持ち きんぎんはまわりもち
tiền bạc không phải là thứ nằm yên một chỗ, luôn lưu động
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
持ちきり もちきり
chủ đề nóng; nói (của) thành phố
取り持ち とりもち
sự điều đình; trò giải trí