Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
持ち給金
もちきゅうきん
cơ sở để tính toán phụ cấp giải đấu của đô vật
金持ち かねもち
hào phú
持ち金 もちがね
tiền sở hữu
大金持ち おおがねもち おおかねもち
người rất giàu có
お金持ち おかねもち
giàu
給金 きゅうきん
khuẩn cầu
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
手持ち現金 てもちげんきん
tiền mặt có sẵn
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
「TRÌ CẤP KIM」
Đăng nhập để xem giải thích