Kết quả tra cứu 金持ち
金持ち
かねもち
「KIM TRÌ」
◆ Hào phú
☆ Danh từ
◆ Người có tiền; tài phú; người giàu có; nhà giàu; người lắm tiền; phú ông; người giầu có
私
は
彼
が
好
きだが、
彼
が
裕福
(
金持
ち)だということは
何
の
関係
もない
Tôi yêu anh ấy, nhưng hoàn toàn không liên quan đến việc anh ta là người giầu có
裕福
(
金持
ち)になる
人
もいれば
貧乏
になる
人
もいる
Nếu có người giàu thì cũng có người nghèo
〜のような
金持
ち
Người giàu có như ~

Đăng nhập để xem giải thích