持ち馬
もちうま「TRÌ MÃ」
☆ Danh từ
Ngựa thuộc sở hữu của bản thân

持ち馬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 持ち馬
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
持ち もち
sự cầm nắm
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
勝ち馬 かちうま かちば
người được cuộc, người thắng; con vật thắng trong cuộc đua
持ちネタ もちネタ
Phong cách riêng, thương hiệu riêng
片持ち かたもち
mút chìa đỡ bao lơn
持ち歌 もちうた
một có (bài hát) danh mục
面持ち おももち
sắc diện, vẻ mặt (thể hiện sự lo lắng, bất mãn...)