持ち歌
もちうた「TRÌ CA」
☆ Danh từ
Một có (bài hát) danh mục

持ち歌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 持ち歌
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
持ち もち
sự cầm nắm
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
持ちネタ もちネタ
Phong cách riêng, thương hiệu riêng
持ち馬 もちうま
ngựa thuộc sở hữu của bản thân
片持ち かたもち
mút chìa đỡ bao lơn
面持ち おももち
sắc diện, vẻ mặt (thể hiện sự lo lắng, bất mãn...)
長持ち ながもち
giữ lâu