持分法
もちぶんほー「TRÌ PHÂN PHÁP」
Phương pháp vốn cổ phần
Phương pháp vốn chủ sở hữu
持分法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 持分法
持分法適用会社 もちぶんほうてきようかいしゃ
affiliated company accounted for by the equity-method
持分プーリング法 もちぶんプーリングほー
phương pháp hợp nhất các lợi ích
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
持ち分 もちぶん
chia sẻ; tài sản; sự quan tâm
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.