Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 持田栞里
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
栞 しおり
thẻ đánh dấu trang sách
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
里 さと り
lý
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)
để đặt một nhãn sách giữa những trang (của) một (quyển) sách
巴里 パリ
Paris