Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 持田記念学術賞
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
記念 きねん
kỉ niệm
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
残念賞 ざんねんしょう
giải an ủi (vé số...); giải khuyến khích
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
念持仏 ねんじぶつ
Buddhist image used as jewellery or to decorate one's home