残念賞
ざんねんしょう「TÀN NIỆM THƯỞNG」
☆ Danh từ
Giải an ủi (vé số...); giải khuyến khích

残念賞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 残念賞
残念 ざんねん
đáng tiếc; đáng thất vọng
残念無念 ざんねんむねん
Rất thất vọng, rất đáng buồn
残念な ざんねんな
đáng tiếc
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
大変残念 たいへんざんねん
hối tiếc sâu sắc, thất vọng lớn,vô cùng thương tiếc(dùng trong đám tang)
残念至極 ざんねんしごく
Rất đáng tiếc, rất xin lỗi