Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
残念賞
ざんねんしょう
giải an ủi (vé số...)
残念 ざんねん
đáng tiếc; đáng thất vọng
残念無念 ざんねんむねん
Rất thất vọng, rất đáng buồn
残念な ざんねんな
đáng tiếc
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
残念至極 ざんねんしごく
Rất đáng tiếc, rất xin lỗi
大変残念 たいへんざんねん
hối tiếc sâu sắc, thất vọng lớn,vô cùng thương tiếc(dùng trong đám tang)
「TÀN NIỆM THƯỞNG」
Đăng nhập để xem giải thích