Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 持田香織
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
香香 こうこう
dầm giấm những rau
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
香 か きょう こう こり かおり
mùi; mùi thơm; hương vị; hương; hương thơm.
織 お
sự dệt (vải); vải được dệt