Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
記名投票 きめいとうひょう
bỏ phiếu ký danh.
無記名投票 むきめいとうひょう
bỏ phiếu vô ký danh.
投票 とうひょう
bỏ phiếu
投票所 とうひょうしょ とうひょうじょ
phòng bỏ phiếu
投票券 とうひょうけん
phiếu bầu.
投開票 とうかいひょう
bỏ phiếu và kiểm phiếu
投票者 とうひょうしゃ
Cử tri
投票日 とうひょうび
Ngày bầu cử; ngày bỏ phiếu