Các từ liên quan tới 指定保育士養成施設
保育施設 ほいくしせつ
phương tiện nâng lên trẻ em
保育士 ほいくし
giáo viên trường mẫu giáo, nhân viên chăm sóc trẻ
養護施設 ようごしせつ
tổ chức từ thiện dành cho những người tật nguyền
育児施設 いくじしせつ
các cơ sở chăm sóc trẻ em
保管施設 ほかんしせつ
thiết bị lưu trữ, bảo quản
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
施設 しせつ
cơ sở hạ tầng
成人指定 せいじんしてい
chỉ dành cho người trưởng thành; chỉ dành cho người trên 18 tuổi; cảnh báo 18+