指定銘柄
していめいがら「CHỈ ĐỊNH MINH BÍNH」
☆ Danh từ
Chỉ rõ kho

指定銘柄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 指定銘柄
特定銘柄 とくていめいがら
(lịch sử) chỉ định những kho suy đoán
銘柄 めいがら
nhãn hàng
マーケットメイク銘柄 マーケットメイクめいがら
mã cổ phiếu của một nhà tạo lập thị trường
グリーンシート銘柄 グリーンシートめいがら
phiếu xanh
銘柄コード めいがらコード
mã chứng khoán
銘柄米 めいがらまい
gạo thương hiệu,gạo thương hiệu nổi tiếng
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
融資銘柄 ゆうしめいがら
cổ phiếu cho vay