Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
指を挟む ゆびをはさむ
kẹp ngón tay.
相挟み あいばさみ
việc nhiều người dùng đũa để gắp cùng một thứ
氷挟み こおりばさみ こおりはさみ
cái kẹp gắp nước đá
挟み虫 はさみむし
con sâu tai.
ビュレット挟み ビュレットはさみ
kẹp buret
ビーカー挟み ビーカーはさみ
kẹp cốc thí nghiệm
紙挟み かみばさみ
cái kẹp hồ sơ; cái kẹp giấy