Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
指を挟む
ゆびをはさむ
kẹp ngón tay.
口を挟む くちをはさむ
bỗng xen vào, nhận xét, xen vào
嘴を挟む くちばしをはさむ くちばしをさしはさむ
nhúng mũi vào (công việc của người khác), can thiệp, can thiệp, tham gia
挟む はさむ
kẹp vào; chèn vào
指挟み ゆびはさみ
kẹp ngón tay
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
直角を挟む辺 ちょっかくをはさむへん
mặt trong tam giác vuông
横から口を挟む よこからくちをはさむ
chen lời
差し挟む さしはさむ
lồng vào, gài vào, chèn vào
「CHỈ HIỆP」
Đăng nhập để xem giải thích