按腹
あんぷく「ÁN PHÚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự xoa bóp ở bụng

Bảng chia động từ của 按腹
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 按腹する/あんぷくする |
Quá khứ (た) | 按腹した |
Phủ định (未然) | 按腹しない |
Lịch sự (丁寧) | 按腹します |
te (て) | 按腹して |
Khả năng (可能) | 按腹できる |
Thụ động (受身) | 按腹される |
Sai khiến (使役) | 按腹させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 按腹すられる |
Điều kiện (条件) | 按腹すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 按腹しろ |
Ý chí (意向) | 按腹しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 按腹するな |
按腹 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 按腹
按配 あんばい
sự sắp đặt; sự ấn định; sự điều chỉnh
按排 あんばい
sự sắp đặt; sự ấn định; sự điều chỉnh
按手 あんしゅ あんじゅ
Việc đặt tay (Kitô giáo, Lễ phong chức)
按分 あんぶん
sự phân chia hoặc phân phối cân xứng (theo tỉ lệ đúng)
按針 あんじん
navigation by magnetic compass
按摩 あんま
sự xoa bóp; mát xa; sự đấm bóp
按手礼 あんしゅれい
lễ thụ chức (tôn giáo)
按摩膏 あんまこう あんまあぶら
xoa bóp thuốc cao(vữa)