按針
あんじん「ÁN CHÂM」
Pilot
☆ Danh từ
Navigation by magnetic compass

按針 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 按針
按配 あんばい
sự sắp đặt; sự ấn định; sự điều chỉnh
按排 あんばい
sự sắp đặt; sự ấn định; sự điều chỉnh
按手 あんしゅ あんじゅ
Việc đặt tay (Kitô giáo, Lễ phong chức)
按腹 あんぷく
sự xoa bóp ở bụng
按分 あんぶん
sự phân chia hoặc phân phối cân xứng (theo tỉ lệ đúng)
按摩 あんま
sự xoa bóp; mát xa; sự đấm bóp
按手礼 あんしゅれい
lễ thụ chức (tôn giáo)
按摩膏 あんまこう あんまあぶら
xoa bóp thuốc cao(vữa)