挙証
きょしょう「CỬ CHỨNG」
☆ Danh từ
Sự đưa ra chứng cứ [bằng chứng]

挙証 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 挙証
挙証責任 きょしょうせきにん
gánh nặng chứng minh
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
証明証 しょうめいしょう
giấy chứng nhận; bằng
sự tiến cử; sự đề cử
挙用 きょよう
sự chỉ định; sự thúc đẩy
挙示 きょじ
đưa ra; nêu ra