Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
立証責任 りっしょうせきにん
gánh nặng chứng minh
証明責任 しょうめいせきにん
責任 せきにん
trách
挙証 きょしょう
sự đưa ra chứng cứ [bằng chứng]
責任者 せきにんしゃ
người phụ trách.
無責任 むせきにん
sự vô trách nhiệm
全責任 ぜんせきにん
trách nhiệm đầy đủ
責任感 せきにんかん
tinh thần trách nhiệm.