挫滅症候群
ざめつしょうこうぐん
☆ Danh từ
Hội chứng vùi lấp
挫滅症候群
は
適切
な
治療
が
行
われなければ、
命
に
関
わることがある。
Hội chứng vùi lấp có thể đe dọa tính mạng nếu không được điều trị kịp thời.

挫滅症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 挫滅症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
挫滅 ざめつ
Chấn thương do đè bẹp
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
ツェルウェーガー症候群(ゼルウェーガー症候群) ツェルウェーガーしょうこうぐん(ゼルウェーガーしょうこうぐん)
hội chứng zellweger (zs)
ゲルストマン症候群 ゲルストマンしょーこーぐん
hội chứng gerstmann
Rett症候群 レットしょうこうぐん
hội chứng Rett