振り分ける
ふりわける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Phân ra; chia ra

Từ đồng nghĩa của 振り分ける
verb
Bảng chia động từ của 振り分ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 振り分ける/ふりわけるる |
Quá khứ (た) | 振り分けた |
Phủ định (未然) | 振り分けない |
Lịch sự (丁寧) | 振り分けます |
te (て) | 振り分けて |
Khả năng (可能) | 振り分けられる |
Thụ động (受身) | 振り分けられる |
Sai khiến (使役) | 振り分けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 振り分けられる |
Điều kiện (条件) | 振り分ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 振り分けいろ |
Ý chí (意向) | 振り分けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 振り分けるな |
振り分ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 振り分ける
振り分け ふりわけ
chia cắt; trung tâm
振り分け髪 ふりわけがみ ふりわけかみ
tóc chia ra trong midde
振り分け荷物 ふりわけにもつ
ghép đôi (của) những bó slung qua một vai
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
振り振る ふりふる
khua, vung gươm...)
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
振りかける ふりかける
cho thêm; rắc; phết thêm
振り向ける ふりむける
chuyển động đến hướng, phía