振り合う
ふりあう「CHẤN HỢP」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
To touch each other

Bảng chia động từ của 振り合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 振り合う/ふりあうう |
Quá khứ (た) | 振り合った |
Phủ định (未然) | 振り合わない |
Lịch sự (丁寧) | 振り合います |
te (て) | 振り合って |
Khả năng (可能) | 振り合える |
Thụ động (受身) | 振り合われる |
Sai khiến (使役) | 振り合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 振り合う |
Điều kiện (条件) | 振り合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 振り合え |
Ý chí (意向) | 振り合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 振り合うな |
振り合う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 振り合う
袖振り合うも他生の縁 そでふりあうもたしょうのえん
<b>Một cuộc gặp gỡ tình cờ được tổ chức trước</b><br>
振り合い ふりあい
sự xem xét; sự cân nhắc; sự so sánh
振り振る ふりふる
khua, vung gươm...)
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
掘り合う 掘り合う
khắc vào
振合い ふりあい
sự xem xét; sự so sánh; cách dùng; phong tục
振り ぶり ふり
phong cách; tính cách; cá tính
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.