Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
掘り合う
khắc vào
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
根掘り葉掘り ねほりはほり
dai dẳng; liên tục; tỷ mỷ; chi tiết
掘る ほる
bới
芋掘り いもほり
đào khoai
墓掘り はかほり
đào mộ
生掘り なまほり
bareback sex (esp. male gay), unprotected sex
掘り割り ほりわり
kênh, sông đào, ống
掻い掘り かいぼり
sự rút cạn nước hồ ao
「QUẬT HỢP」
Đăng nhập để xem giải thích