振り当てる
ふりあてる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ
Phân chia ( trách nhiệm, thời gian, công việc...)

Bảng chia động từ của 振り当てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 振り当てる/ふりあてるる |
Quá khứ (た) | 振り当てた |
Phủ định (未然) | 振り当てない |
Lịch sự (丁寧) | 振り当てます |
te (て) | 振り当てて |
Khả năng (可能) | 振り当てられる |
Thụ động (受身) | 振り当てられる |
Sai khiến (使役) | 振り当てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 振り当てられる |
Điều kiện (条件) | 振り当てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 振り当ていろ |
Ý chí (意向) | 振り当てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 振り当てるな |
振り当てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 振り当てる
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
振り振る ふりふる
khua, vung gươm...)
当てはまる あてはまる 当てはまる
được áp dụng (luật); có thể áp dụng; đạt được; được xếp vào nhóm
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
振り ぶり ふり
phong cách; tính cách; cá tính
当り あたり
trúng đích; đụng chạm; thành công; ứng xử; mục tiêu; cá cắn câu; trúng thưởng; sức khoẻ giảm sút do ăn uống thất thường; trái cây hư thối; mỗi
振り捨てる ふりすてる
bỏ rơi, từ bỏ, bỏ