振袖 ふりそで
áo kimônô có tay áo kéo dài
振袖魚 ふりそでうお フリソデウオ
polka-dot ribbonfish (Desmodema polystictum)
振袖柳 ふりそでやなぎ フリソデヤナギ
Salix leucopithecia (species of willow)
袖刳り そでくり
lỗ áo để xỏ cánh tay vào
振り振る ふりふる
khua, vung gươm...)
振り ぶり ふり
phong cách; tính cách; cá tính