袖ぐり
そでぐり「TỤ」
☆ Danh từ
Ống tay áo

袖ぐり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 袖ぐり
袖刳り そでくり
lỗ áo để xỏ cánh tay vào
振り袖 ふりそで
áo kimônô có tay áo kéo dài
袖 そで
ống tay áo
ぐりぐり グリグリ
khối u cứng dưới da (ví dụ u khối u, khối u hạch bạch huyết, vv)
袖柱 そでばしら
trụ nhỏ để gia cố bên trái và bên phải của trụ chính
振袖 ふりそで
áo kimônô có tay áo kéo dài
袖下 そでした
tiền hối lộ
半袖 はんそで
áo ngắn tay; áo cộc tay