振動ドリル
しんどうドリル
☆ Danh từ
Máy khoan rung
振動ドリル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 振動ドリル
電動ドリル用 でんどうドリルよう
dùng cho máy khoan điện
ドリル ドリル
khoan
振動 しんどう
sự chấn động; chấn động.
máy khoan
電動ドリル用ポンプ でんどうドリルようポンプ
bơm dùng cho máy khoan điện
電動ドリル用バフ でんどうドリルようバフ
bàn chải đánh bóng cho máy khoan điện
電動ドリル用ソケット でんどうドリルようソケット
đầu tuýp cho máy khoan
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.