振止
「CHẤN CHỈ」
☆ Danh từ
Chống rung
振止 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 振止
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
振り止め ふりどめ
Chống rung, chống lắc
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
ケーブルラック用振れ止め金具 ケーブルラックようふれとめがねぐ
kẹp chặn dao động cho giá cáp
振り振る ふりふる
khua, vung gươm...)
解止 かいし かいとめ
sự kết thúc, chấm dứt