解止
かいし かいとめ「GIẢI CHỈ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự kết thúc, chấm dứt

Bảng chia động từ của 解止
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 解止する/かいしする |
Quá khứ (た) | 解止した |
Phủ định (未然) | 解止しない |
Lịch sự (丁寧) | 解止します |
te (て) | 解止して |
Khả năng (可能) | 解止できる |
Thụ động (受身) | 解止される |
Sai khiến (使役) | 解止させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 解止すられる |
Điều kiện (条件) | 解止すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 解止しろ |
Ý chí (意向) | 解止しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 解止するな |
解止 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 解止
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
解約防止 かいやくぼうし
sự phòng ngừa huỷ hợp đồng
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
解 かい
phương pháp
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
発止 はっし
with a loud clack
係止 けいし
khóa, neo