振盪器関連品
しんとううつわかんれんひん
☆ Danh từ
Phụ kiện máy lắc
振盪器関連品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 振盪器関連品
振盪器 しんとううつわ
máy lắc
振盪 しんとう
gây sốc; đụng chạm; sự rung chuyển
振盪器用ミキサー しんとうきようミキサー
máy lắc ống nghiệm
充電器関連品 じゅうでんきかんれんひん
sản phẩm liên quan đến công cụ sạc điện
容器関連商品 ようきかんれんしょうひん
sản phẩm liên quan đến việc chứa đựng (chai lọ, hộp, thùng, bình)
脳振盪 のうしんとう
sự chấn động não.
聴診器関連商品 ちょうしんきかんれんしょうひん
phụ kiện ống nghe
撹拌機器関連品 かくはんききかんれんひん
phụ kiện máy khuất