聴診器関連商品
ちょうしんきかんれんしょうひん
☆ Danh từ
Phụ kiện ống nghe
聴診器関連商品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 聴診器関連商品
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
診察台関連商品 しんさつだいかんれんしょうひん
sản phẩm liên quan đến giường khám
容器関連商品 ようきかんれんしょうひん
sản phẩm liên quan đến việc chứa đựng (chai lọ, hộp, thùng, bình)
関連商品 かんれんしょうひん
các sản phẩm có liên quan
聴診器 ちょうしんき
ống nghe.
セキュリティシステム関連商品 セキュリティシステムかんれんしょうひん
sản phẩm liên quan đến hệ thống an ninh
アルコールチェッカー関連商品 アルコールチェッカーかんれんしょうひん
Sản phẩm liên quan đến máy đo nồng độ cồn.
杖関連商品 つえかんれんしょうひん
sản phẩm liên quan đến gậy