Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 振草村
草草 そうそう
sự ngắn gọn; đơn giản, khẩn trương, gấp gáp
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
村 むら
làng
草 くさ そう
cỏ
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
振り振る ふりふる
khua, vung gươm...)
村翁 そんおう むらおきな
làng elder
痩村 やせむら
xóm nghèo, làng mạc nghèo