振起
しんき「CHẤN KHỞI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự động viên; kích thích

Từ đồng nghĩa của 振起
noun
Bảng chia động từ của 振起
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 振起する/しんきする |
Quá khứ (た) | 振起した |
Phủ định (未然) | 振起しない |
Lịch sự (丁寧) | 振起します |
te (て) | 振起して |
Khả năng (可能) | 振起できる |
Thụ động (受身) | 振起される |
Sai khiến (使役) | 振起させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 振起すられる |
Điều kiện (条件) | 振起すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 振起しろ |
Ý chí (意向) | 振起しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 振起するな |
振起 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 振起
振り起こす ふりおこす
kích thích, khuyến khích
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
振り振る ふりふる
khua, vung gươm...)
起龕 きがん
nghi lễ đưa quan tài ra khỏi nhà hoặc chùa (thiền tông)
鋒起 ほこさきおこし
sự nổi dậy; nổi loạn
併起 へいき
xuất hiện đồng thời
弱起 じゃっき
Nhịp lấy đà