起座
きざ おこしざ「KHỞI TỌA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ngồi dậy trên giường

Bảng chia động từ của 起座
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 起座する/きざする |
Quá khứ (た) | 起座した |
Phủ định (未然) | 起座しない |
Lịch sự (丁寧) | 起座します |
te (て) | 起座して |
Khả năng (可能) | 起座できる |
Thụ động (受身) | 起座される |
Sai khiến (使役) | 起座させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 起座すられる |
Điều kiện (条件) | 起座すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 起座しろ |
Ý chí (意向) | 起座しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 起座するな |
起座 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 起座
起座呼吸 きざこきゅう
<span style="background-color: rgb(245, 245, 245);">chứng khó thở nằm</span>
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
座 ざ
chỗ ngồi; địa vị; không khí; cung (trong bói toán)
起龕 きがん
nghi lễ đưa quan tài ra khỏi nhà hoặc chùa (thiền tông)
鋒起 ほこさきおこし
sự nổi dậy; nổi loạn
併起 へいき
xuất hiện đồng thời
弱起 じゃっき
Nhịp lấy đà
共起 きょうき
cùng xuất hiện