振鈴
しんれい「CHẤN LINH」
☆ Danh từ
Trao cái chuông; reo (của) một cái chuông

振鈴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 振鈴
鈴 すず りん れい
cái chuông
dây chuông
鈴口 すずぐち
Ô cửa giữa ranh giới bên trong và bên ngoài của nơi ở của một lãnh chúa phong kiến. Treo một cái chuông lớn và rung nó để vượt qua doanh nghiệp
鈴鴨 すずがも スズガモ
loài vịt lặn
本鈴 ほんれい
chuông chính thức (vào lớp, biểu diễn,...)
土鈴 どれい どすず
đồ gốm (đồ gốm) cái chuông
大鈴 おおすず
cái chuông lớn
唖鈴 あれい
quả tạ, người ngốc nghếch