本鈴
ほんれい「BỔN LINH」
☆ Danh từ
Chuông chính thức (vào lớp, biểu diễn,...)

本鈴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本鈴
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
dây chuông
鈴 すず りん れい
cái chuông
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
鈴鴨 すずがも スズガモ
loài vịt lặn