Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 挺銀
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
挺 ちょう てい
Được sử dụng để đếm các vật thể dài như súng, giáo, cày, cuốc, xe thúng, và xe kéo
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
八挺 はちてい
thành vấn đề
挺進 ていしん
tiến lên (của)
空挺 くうてい
Vận chuyển binh lính ra mặt trận bằng máy bay
挺す ていす
mạo hiểm (tính mạng của mình); tình nguyện (dũng cảm)