挽茶
ひきちゃ「VÃN TRÀ」
Chè ở dạng bột khô

挽茶 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 挽茶
茶挽草 ちゃひきぐさ チャヒキグサ
avena fatua (là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)
挽き茶 ひきちゃ てんちゃ
(sự đa dạng (của) chè xanh lục ở dạng bột khô, cao cấp)
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
こーひーをひく コーヒーを挽く
xay cà-phê.
挽回 ばんかい
Sự khôi phục; sự phục hồi; sự vãn hồi; sự cứu vãn tình thế.
挽く ひく
xay
挽肉 ひきにく
thịt băm.
挽歌 ばんか
Thơ sầu; bài hát lễ tang.