挿し絵
さしえ「SÁP HỘI」
(sách) sự minh họa bằng hình ảnh

Từ đồng nghĩa của 挿し絵
noun
挿し絵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 挿し絵
挿絵 さしえ
tranh minh họa.
挿絵画家 さしえがか
illustrator
挿し花 さしばな
hoa cắm; hoa cài.
挿し木 さしき
mẩu thân cây.
騙し絵 だましえ
bức tranh vẽ như thật
写し絵 うつしえ
ảnh chụp X quang, kịch bóng, bóng hiện lên trên màn ảnh
映し絵 うつしえ
Người hoặc phong cảnh được vẽ trên tấm kính và chiếu lên tường hoặc tấm vải trắng bằng máy chiếu
押し絵 おしえ
nâng vải (len) picture(s)