Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
挿花 そうか
ra hoa sự sắp đặt
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花瓶に花を挿す かびんにはなをさす
cắm hoa vào lọ hoa, cắm hoa vào bình
挿し絵 さしえ
(sách) sự minh họa bằng hình ảnh
挿し木 さしき
mẩu thân cây.
花花しい はなばなしい
tươi thắp, rực rỡ, lộng lẫy, tráng lệ
一輪挿し いちりんざし
cái bình cho một ra hoa
挿錠 さしじょう
bolt