Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
本に栞を挿む
để đặt một nhãn sách giữa những trang (của) một (quyển) sách
挿錠 さしじょう
bolt
挿絵 さしえ
tranh minh họa.
挿抜 そうばつ
sự lồng vào; sự trích ra
挿入 そうにゅう
sự lồng vào; sự gài vào; sự sát nhập; sự hợp nhất; chèn (hình ảnh)
内挿 ないそう
Phép nội suy
挿話 そうわ
tình tiết; chương
挿す さす
đính thêm; gắn vào; đeo dây lưng; cắm.