挿話
そうわ「SÁP THOẠI」
☆ Danh từ
Tình tiết; chương
挿話
として
Xem như là một tình tiết
劇的
な
挿話
Tình tiết kịch .

Từ đồng nghĩa của 挿話
noun
挿話 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 挿話
挿話的 そうわてき
đoạn, chia ra từng đoạn, chia ra từng hồi
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
話話 はなしばなし
chuyện phiếm
挿錠 さしじょう
bolt
挿絵 さしえ
tranh minh họa.
挿抜 そうばつ
sự lồng vào; sự trích ra
挿入 そうにゅう
sự lồng vào; sự gài vào; sự sát nhập; sự hợp nhất; chèn (hình ảnh)