挿入歌
そうにゅうか「SÁP NHẬP CA」
☆ Danh từ
Nhạc nền

挿入歌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 挿入歌
挿入 そうにゅう
sự lồng vào; sự gài vào; sự sát nhập; sự hợp nhất; chèn (hình ảnh)
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
挿入口 そうにゅうぐち
điểm chèn, khe chèn, chèn mở
挿入ソート そーにゅーソート
sắp xếp chèn
挿入点 そうにゅうてん
điểm chèn
挿入図 そうにゅうず
được chèn vào xuất hiện
挿入モード そうにゅうモード
chèn kiểu
挿入文 そうにゅうぶん
câu ở giữa dấu ngoặc