Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
挿入句 そうにゅうく
biểu thức ở giữa dấu ngoặc
句句 くく
mỗi mệnh đề
句 く
câu; ngữ; từ vựng
挿錠 さしじょう
bolt
挿絵 さしえ
tranh minh họa.
挿抜 そうばつ
sự lồng vào; sự trích ra
挿入 そうにゅう
sự lồng vào; sự gài vào; sự sát nhập; sự hợp nhất; chèn (hình ảnh)
内挿 ないそう
Phép nội suy