句句
くく「CÚ CÚ」
Mỗi mệnh đề

句句 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 句句
句 く
câu; ngữ; từ vựng
句々 くく く々
mỗi mệnh đề
古句 こく
đoạn thơ cổ; thơ haiku cổ
成句 せいく
thành ngữ.
連句 れんく
cặp câu (hai câu thở dài bằng nhau, các vận điệu với nhau trong bài thơ)
倒句 とうく
việc đọc tiếng Trung theo thứ tự tiếng Nhật.
転句 てんく
thay đổi một phần của văn bản
章句 しょうく
chương và câu thơ; đoạn; lối đi